Có 2 kết quả:

清偿 qīng cháng ㄑㄧㄥ ㄔㄤˊ清償 qīng cháng ㄑㄧㄥ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to repay a debt in full
(2) to redeem
(3) to clear

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to repay a debt in full
(2) to redeem
(3) to clear

Bình luận 0